TẬP THƠ TƯƠNG LAI ĐANG ĐƯỢC VIẾT TRÊN ĐÁ CỔ CỦA FERNANDO RENDÓN
Dựa trên nội dung từ tập thơ Tương Lai Đang Được Viết Trên Đá Cổ của Fernando Rendón, có thể chia tác phẩm thành bốn phần lớn theo niên đại: “Bài ca trên quảng trường đại học” (1983), “Phản lịch sử” (1986), “Dưới những mặt trời khác” (1989) và các bài thơ từ 1998 trở về sau.
1. “Bài ca trên quảng trường đại học” (1983): Thi ca như một tiếng kêu bi tráng giữa bạo lực và hy vọng
Phần thơ này mang tinh thần đấu tranh rõ rệt, được viết trong bối cảnh xã hội Nam Mỹ ngột ngạt bởi áp bức chính trị và khủng hoảng nhân văn. Ở đây, Fernando Rendón không chỉ là một thi sĩ mà là người khơi gợi lương tri, cất tiếng nói giữa quảng trường, nơi sự sống và cái chết quyện vào nhau trong bối cảnh hiện thực hóa thảm họa. “Chiến tranh” và “Bài ca trên quảng trường” vang lên như một lời nguyền và cũng là lời cảnh tỉnh. Những hình ảnh về con người bị chôn vùi, ký ức cháy đen bởi chiến tranh, đều được thể hiện bằng giọng điệu sử thi – vừa tha thiết, vừa dữ dội. Thi ca ở đây không chỉ để diễn đạt cảm xúc mà là một cách sống, một niềm tin rằng lời nói có thể cứu rỗi con người khỏi sự thất lạc và tuyệt vọng.
Phần thơ đầu tiên, xuất hiện dưới tiêu đề Bài ca trên quảng trường đại học, là nơi tiếng nói thi ca của Fernando Rendón được sinh ra giữa cơn khủng hoảng của thời đại. Những bài thơ ngắn nhưng nén chặt một cảm thức đau thương và phản kháng, tựa như tiếng kèn báo động giữa bầu trời chập choạng của nhân loại. Câu thơ “Bao giờ bạn cũng có lý / Bạn sẽ rút gươm như một thiên thần / Và khi gươm đã trút vỏ, bạn là một con quỷ” không chỉ là sự mô tả hiện thực chiến tranh, mà còn là sự giằng xé nội tâm về bản chất lưỡng diện của hành động con người. Ở phần này, thi sĩ phác họa một thân phận bị đày đọa: “như một xác chết trên mảnh đất vô chủ” – một hình ảnh sống động cho sự lưu vong và tuyệt vọng của con người hiện đại.
Tuy nhiên, giữa những tầng lớp tro bụi của hoài nghi và chết chóc, vẫn có sự trỗi dậy mãnh liệt của ý chí sống còn. Bản thân thi ca trở thành hành vi chính trị, nơi nhà thơ không ngừng đối thoại với lịch sử, khơi dậy trí nhớ cộng đồng, và trao truyền hy vọng. Thơ ca ở đây không là món trang sức ngôn từ, mà là một “hồi chuông gióng” từ bên trong – thứ kêu gọi con người đứng lên từ đổ nát. Những bài thơ trong phần này mang kết cấu ngắn, hình ảnh ám dụ mạnh, không có nhiều giải thích – như thể nhà thơ muốn đánh thức bản năng phản kháng trong độc giả, chứ không chỉ làm họ xúc động. Nó là phần tiền đề, mở ra toàn bộ thế giới thi ca Rendón: vừa đầy vết thương, vừa không bao giờ ngưng khát vọng sống và yêu.
Chiến tranh
Bao giờ bạn cũng có lý
Bạn sẽ rút gươm như một thiên thần
Và khi gươm đã trút vỏ, bạn là một con quỷ.
Bài thơ ngắn gọn nhưng cực kỳ mạnh mẽ, thể hiện tư tưởng phức tạp về bạo lực chính nghĩa và sự biến đổi bản chất khi con người bước vào cuộc chiến. Một bài mở đầu chấn động, đúng chất “tiếng gào giữa quảng trường”.
2. “Phản lịch sử” (1986): Vũ trụ thi ca trong hành trình giành lại nhân tính
Phần thơ từ tuyển tập Phản lịch sử thể hiện sự bứt phá khỏi những quy chuẩn lịch sử mang tính quyền lực, dựng nên một thế giới thi ca mới – nơi trí tưởng tượng là trung tâm, và con người giành lại vị thế nguyên thủy của mình trong vũ trụ. Hình ảnh của các nhân vật thần thoại như Odise, những giấc mơ tái sinh từ đá, những truyền thuyết sống dậy trong ngôn từ – tất cả tạo nên một không gian nơi thơ không phải là sự tường thuật, mà là phép màu và sự phản kháng. Rendón đưa người đọc vào cuộc va đập giữa thực và mộng, giữa mất mát và tái sinh, giữa cái chết và niềm tin vào thi ca như một công cụ kháng cự sự lãng quên. Thi ca trở thành nơi trú ngụ cuối cùng của sự thật – một thứ sự thật vượt khỏi diễn ngôn lịch sử chính thống.
Phản lịch sử là phần cốt lõi của tuyển tập, mang tinh thần tuyên ngôn nghệ thuật rõ nét nhất. Nếu ở phần đầu, Rendón nói bằng tiếng nói bi thương của một cá nhân bị đè nén giữa bạo lực, thì ở Phản lịch sử, ông vươn lên nói bằng tiếng nói của toàn nhân loại – của ký ức tập thể, truyền thuyết, của mộng mị bị lãng quên. Ông không tái hiện lịch sử theo trình tự thời gian mà “phản” lại nó – để từ đó dựng lại một lịch sử khác: lịch sử của sự ước mơ, của những khả thể bị chôn vùi, của các nền văn minh thiêng liêng đã bị lịch sử chính thống xóa sổ.
Ở đây, chúng ta bắt gặp những hình tượng như Odise vượt biển, thành Tơ-roa sụp đổ, cây thường xuân mọc trên tường thành đổ nát… – tất cả không mang tính hoài cổ mà là lời mời gọi trở về với những giấc mơ nguyên thủy đã bị đánh cắp. Rendón không chỉ sử dụng các chất liệu huyền thoại để tạo cảm hứng, mà thực sự ông kiến tạo lại một không gian thiêng của trí tưởng tượng, nơi cái chết và sự sống cùng nhau đối thoại. Trong vũ trụ ấy, mỗi con người là một vì sao lưu đày, thi ca là phép lạ còn lại để soi sáng màn đêm định mệnh.
Ngôn ngữ trong phần này đầy tượng trưng, giàu tiết tấu và lồng ghép những dòng hồi tưởng, liên tưởng chồng lớp – giống như một ma trận nơi người đọc vừa bị dẫn dụ, vừa bị đánh đố. Nhưng chính vì thế mà phần thơ này trở nên có chiều sâu triết học: nó không kể chuyện, mà gợi mở cái chưa bao giờ được kể – những phần âm bản của lịch sử, của sự tồn tại. Đây là nơi Rendón trao lại cho người đọc chiếc chìa khóa để bước vào “giấc mơ của đá”, để sống và mơ lại với một nhân loại không bị thiêu rụi bởi quyền lực và dối trá.
Phản lịch sử
Nếu Odise làm những người thủy thủ bị điếc
ắt chẳng phải dùng đến sáp ong và cột buồm
sẽ lao mình xuống biển cả theo lời ca đầy hấp lực
của những nàng tiên cá
bằng cách đó chàng vượt qua cánh cổng sang thế giới khác
bốn bề ngân lên bài hát về tình yêu mới
loài người sẽ sinh ra những người con với mộng ảo
rồi một trường học cho các chiến binh vô hình ắt sẽ được dựng
vị thần hung ác nhất ắt có lẽ phải loạn trí
khi nghe tiếng trống trận gióng liên hồi…
Đây là bài thơ tiêu biểu nhất của phần này, không chỉ vì nó mang tên tuyển tập mà còn vì nó thể hiện rõ tư tưởng “viết lại lịch sử bằng mộng tưởng và thơ ca”, phản đề lại dòng chính thống.
3. “Dưới những mặt trời khác” (1989): Sự thức tỉnh của bộ tộc thi ca trong bóng tối toàn cầu
Trong phần này, Rendón mở rộng tầm nhìn thi ca ra toàn cầu và sâu vào ký ức nhân loại. Các bài như “Không khí”, “Giữa trưa”, “Bộ tộc”, “Secreta botánica”… không chỉ miêu tả một thế giới suy tàn dưới bàn tay của bạo lực, mà còn khơi lại hình ảnh cổ xưa về bộ tộc, thiên nhiên, thi ca như một dạng trí tuệ bản năng, nguyên sơ. Dưới những mặt trời khác, người đọc không chỉ nhìn thấy một vùng địa lý khác, mà còn là những vũ trụ cảm xúc bị lãng quên. Thi ca ở đây không hề thơ mộng mà đầy khẩn thiết: đó là sự kêu gọi trở lại với gốc rễ, với nhịp điệu của sự sống, trong khi thế giới hiện đại rạn vỡ vì chiến tranh, nghèo đói và sự vô cảm. Đây là lời tuyên ngôn mạnh mẽ nhất của nhà thơ về vai trò kháng cự của thơ ca: kháng cự lại sự tuyệt chủng về tâm hồn.
Đây là phần thơ có sự chuyển động rõ nét từ thế giới biểu tượng sang tinh thần nhập thế – một thi ca không chỉ đi tìm căn cước nhân loại mà còn đối diện trực tiếp với các khủng hoảng thời đại: môi trường, chiến tranh lạnh, nghèo đói, tha hóa. Rendón không trốn vào truyền thuyết nữa, mà ông viết như một người “sống cùng cây”, “ngủ cùng đất”, “nói bằng giọng của nước”. Những bài như “Không khí”, “Bộ tộc”, “Secreta botánica”, “Đường sắt”, “Nhiệm vụ của người chiến binh Enkiddu” thể hiện ý thức sinh thái và phản kháng rõ ràng: chống lại công nghiệp hóa hủy diệt, phản đối sự tước đoạt đất đai của người bản địa, khơi dậy trí nhớ của “những bộ tộc sống hài hòa với thiên nhiên”.
Đặc biệt, hình ảnh của thi ca trong phần này không còn chỉ là sự cứu rỗi tinh thần mà mang vai trò như một “người thầy thuốc” – chữa lành sự lãng quên, hồi sinh lòng trắc ẩn. Rendón không rao giảng, ông viết như người hành hương trở về ngọn nguồn, và nói bằng giọng khẩn cầu, bằng âm điệu của giấc mơ. Sự trở lại của những hình ảnh như “bài thuốc cổ”, “cái cây nói chuyện”, “những con lợn rừng bị xé họng bởi thù hận”… tạo nên một thi pháp đậm chất huyền linh, nơi thi sĩ không là người viết nữa, mà là một thành tố trong cơ thể sống lớn hơn – cơ thể của Trái Đất.
Thi ca lúc này trở thành bản đồ tinh thần, dẫn nhân loại ra khỏi tăm tối. Và dù có “cửa ngục bằng đá của tuyệt vọng”, thì vẫn còn “vòng tròn ánh sáng cô đọng từ đá”, vẫn còn bài hát của “cành đỏ” – tức là, còn có thơ, là còn khả năng phục sinh.
Secreta botánica
Để chống lại mùa đông hidro
Chống lại nỗi sợ, sự sơ cứng, sự lãng quên
Tóm lại, để làm tan chảy sự trì trệ
Và sức mạnh toàn thân thi ca đó.
Thi ca đó bình thản lên án quyền lực bệnh hoạn
Và lột trần trái tim của lễ hội múa ca
Để tạo ra những thế giới mới và cổ tích ngược lại
Để khích lệ sự tăng trưởng của cây cỏ
Để trả lại hơi thở sống cho nhân dân…
Một bản tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh của thi ca như một loại “phép thuật sinh học” giúp chữa lành thế giới – đúng tinh thần sinh thái và nhân đạo của phần ba.
4. Những bài thơ sau 1998: Cái nhìn toàn thể về nhân loại từ giấc mơ và đá cổ
Bước vào thời kỳ cuối của tuyển tập, đặc biệt qua các bài “Bài ca Cành Đỏ”, “Về viết lách”, “Việt Nam”, “Không tồn tại một bài thơ”, Rendón thực hiện một bước nhảy cảm thức – đưa thơ ca vượt khỏi địa lý và lịch sử cụ thể, để đạt đến tầm phổ quát của tri thức và tinh thần nhân loại. Hình ảnh “giấc mơ”, “đá cổ”, “vũ trụ”, “truyền thuyết”, “cây cối” xuất hiện lặp lại như một điệp khúc thiêng liêng: chúng không chỉ là biểu tượng mà là bản thể thứ hai của thi sĩ – người ghi chép nỗi đau và niềm hy vọng của cả loài người. Đây là giai đoạn mà thơ của Rendón không còn là lời tố cáo hay kháng cự, mà đã hóa thành lời nguyện cầu, bản tụng ca cho một nhân loại đang hoài thai lại chính mình sau những đổ nát. Trong tinh thần ấy, thơ ông trở nên tĩnh tại, nhưng không cam chịu – mà là bước chân thầm lặng đi tìm sự bất tử của tình yêu, sự thật và lòng nhân ái.
Đây là giai đoạn thơ của sự tụ hội – không còn là lời kêu gọi hay hành động phản kháng rõ rệt, mà là quá trình thiêng hóa ngôn từ. Rendón, khi ấy, đã trở thành một “người giữ ký ức” – kể lại giấc mơ của nhân loại bằng ngôn ngữ của đá, nước, lửa, khí và cây. Trong “Bài ca Cành Đỏ”, ông viết một trường ca của giấc mơ – không phải giấc mơ cá nhân, mà là giấc mơ tập thể đã bị “đánh cắp”, đã bị “giam cầm bởi các thế kỷ” và giờ đây cần được giải thoát. Thơ trở thành hành trình tỉnh thức. Tỉnh thức không phải bằng lý trí, mà bằng tình yêu, bằng im lặng, bằng sự tái lập quan hệ giữa con người – thế giới – vũ trụ.
Các bài như “Về viết lách”, “Việt Nam”, “Không tồn tại một bài thơ”, “Bài ca Bắc cực” mang những âm hưởng trầm lắng nhưng thấm đẫm tinh thần nhân bản sâu sắc. Rendón nói về “thi ca bị chết” nhưng cũng khẳng định “chỉ những gì không tồn tại mới không bất tử”. Ông gắn liền vận mệnh thi ca với vận mệnh nhân loại: nếu tình yêu còn, thi ca còn; nếu thi ca bị đánh mất, nhân loại rơi vào diệt vong. Thơ trở thành cách cuối cùng để giữ gìn bản sắc con người trong một thế giới bị công nghiệp hóa, bị định danh bằng quyền lực và bạo lực.
Ở giai đoạn này, Rendón không còn viết như một nhà cách mạng, mà như một nhà hiền triết. Ông không đưa ra giải pháp, mà chỉ khơi mở lại ngôn ngữ đã từng bị thiêu rụi trong lò lửa lịch sử. Thi ca là nơi ông trú ẩn – và cũng là nơi ông dẫn dắt người đọc trú ẩn. Một nơi không thời gian, không biên giới, không chết chóc – một cánh đồng rộng lớn nơi tất cả những giấc mơ từng bị đánh cắp có thể sống lại.
Bài ca Cành Đỏ – (trích đoạn 1)
Bạn muốn tôi nói về tôi. Hãy viết: Tôi đớn đau, tôi ca hát.
Tôi đang rời đi. Hãy nói với riêng tư, như mê sảng,
rằng cuộc đời tôi sẽ ra sao sau khi hiểu
rằng lời hứa của mùa xuân trong thời đại
bị bắn tỉa bởi cái chết…
Chúng ta bị giam cầm bởi sự khó hiểu của tính không,
chúng ta là một mắt mà không chịu tự nhìn mình,
để nguyền rủa thất bại và lặp lại ký ức
của một thời đánh mất trong vô vọng…
Một đoạn thơ trường thiên, đa tầng nghĩa, nơi Rendón tự vấn về sứ mệnh của nhà thơ, của ngôn từ, và của giấc mơ – đúng với chiều sâu tinh thần của phần cuối cùng.
Thơ của Fernando Rendón là một thứ ánh sáng lặng thầm nhưng bền bỉ, soi rọi vào những khoảng tối của ký ức nhân loại và đánh thức những điều tưởng đã bị chôn vùi trong im lặng. Qua bốn phần của tuyển tập Tương Lai Đang Được Viết Trên Đá Cổ, người đọc như cùng ông đi qua một hành trình từ tiếng gào vang nơi quảng trường, băng qua những mê cung huyền thoại của lịch sử bị bóp méo, bước vào chiều sâu nguyên thủy của bộ tộc thi ca, để rồi cuối cùng tan hòa trong một tầm nhìn vũ trụ nơi con người, đá, nước, ánh sáng, và sự im lặng cùng cộng sinh. Dưới ngòi bút của Rendón, thơ không chỉ là ngôn từ – nó là sinh thể, là lửa tái sinh, là chiếc kèn cổ gọi thức ký ức và hy vọng. Từ những dấu hiệu nhỏ bé nhất – một con chim bị thương, một hạt mầm dưới lòng đất, một chiếc kèn gỉ sét – ông khơi dậy toàn bộ sự sống, thức tỉnh lương tri và đòi lại tính người trong thế giới đầy những vết thương không tên. Với Rendón, thơ là sự phản kháng thầm lặng và bền bỉ nhất: chống lại chiến tranh, chống lại sự lãng quên, chống lại cái chết tinh thần – không bằng bạo lực mà bằng tình yêu, bằng trí nhớ, bằng một cái ôm lặng lẽ dành cho thế giới đã quá mỏi mệt. Chính vì thế, đọc Rendón là không chỉ đọc một nhà thơ Colombia, mà là lắng nghe trái tim đầy vết xước của một nền văn minh đang cố gắng tìm đường trở về chính mình.



GIPHY App Key not set. Please check settings